Trang chủCTN • ASX
add
Catalina Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,0060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,76 Tr AUD
Số lượng trung bình
6,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 331,56 N | 93,45% |
Thu nhập ròng | -307,36 N | -97,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -335,02 N | -335,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,85 Tr | 36,38% |
Tổng tài sản | 7,37 Tr | 22,83% |
Tổng nợ | 1,60 Tr | 69,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -307,36 N | -97,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -461,87 N | -2.692,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -183,75 N | -58,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,31 Tr | 38.869,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 663,65 N | 751,60% |
Dòng tiền tự do | -407,72 N | -189,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web