Trang chủCTMX • NASDAQ
add
CytomX Therapeutics Inc
2,64 $
Sau giờ giao dịch:(0,38%)+0,0100
2,65 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,40 $
Mức chênh lệch một ngày
2,43 $ - 2,71 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 2,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
415,92 Tr USD
Số lượng trung bình
8,36 Tr
Tỷ số P/E
5,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,92 Tr | 22,80% |
Chi phí hoạt động | 28,30 Tr | -5,07% |
Thu nhập ròng | 23,52 Tr | 70,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 46,20 | 38,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,27 | 58,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,01 Tr | 89,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,89 Tr | -46,84% |
Tổng tài sản | 98,50 Tr | -46,67% |
Tổng nợ | 73,45 Tr | -66,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 51,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 268,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,52 Tr | 70,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,04 Tr | 19,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,60 Tr | -31,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,55 Tr | -49,76% |
Dòng tiền tự do | -19,37 Tr | -84,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
120