Trang chủCTIO • BCBA
add
Consultatio SA
Giá đóng cửa hôm trước
1.620,00 $
Mức chênh lệch một ngày
1.510,00 $ - 1.635,00 $
Phạm vi một năm
1.395,00 $ - 2.770,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,37 NT ARS
Số lượng trung bình
21,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,10%
Sàn giao dịch chính
BCBA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ARS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,40 T | 15,08% |
Chi phí hoạt động | 13,26 T | 8,83% |
Thu nhập ròng | 11,40 T | 166,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 46,74 | 157,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,80 T | 18,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -48,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ARS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 192,03 T | 12,54% |
Tổng tài sản | 1,45 NT | 33,88% |
Tổng nợ | 637,45 T | 33,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 812,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 409,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ARS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,40 T | 166,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web