Trang chủCTEK • STO
add
CTEK AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
16,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
15,90 kr - 16,40 kr
Phạm vi một năm
12,96 kr - 23,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,13 T SEK
Số lượng trung bình
167,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 279,10 Tr | 16,15% |
Chi phí hoạt động | 170,10 Tr | 233,10% |
Thu nhập ròng | -47,30 Tr | -9.360,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,95 | -7.971,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,25 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,80 Tr | -104,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 141,80 Tr | -26,26% |
Tổng tài sản | 1,42 T | -6,39% |
Tổng nợ | 726,40 Tr | -7,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 693,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -47,30 Tr | -9.360,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,80 Tr | -21,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,60 Tr | 15,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,00 Tr | -5,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,60 Tr | -9,54% |
Dòng tiền tự do | 41,56 Tr | -80,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
201