Trang chủCTEK • CVE
add
CLEANTEK Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,53 $
Mức chênh lệch một ngày
0,53 $ - 0,53 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,56 Tr CAD
Số lượng trung bình
25,68 N
Tỷ số P/E
18,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,35 Tr | 39,03% |
Chi phí hoạt động | 1,54 Tr | -7,18% |
Thu nhập ròng | -457,00 N | 10,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,63 | 35,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 732,00 N | 258,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 333,00 N | -14,83% |
Tổng tài sản | 14,54 Tr | 8,40% |
Tổng nợ | 12,85 Tr | -2,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -457,00 N | 10,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 386,00 N | -30,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -134,00 N | -179,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -584,00 N | -37,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -328,00 N | -481,40% |
Dòng tiền tự do | 164,88 N | -64,26% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web