Trang chủCTBN • IDX
add
Citra Tubindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
7.525,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
6.775,00 Rp - 7.525,00 Rp
Phạm vi một năm
1.980,00 Rp - 9.100,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
5,46 NT IDR
Số lượng trung bình
5,75 N
Tỷ số P/E
11,28
Tỷ lệ cổ tức
7,77%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 93,22 Tr | 74,80% |
Chi phí hoạt động | 8,78 Tr | 21,73% |
Thu nhập ròng | 4,92 Tr | -33,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,27 | -61,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,89 Tr | -29,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,83 Tr | 46,73% |
Tổng tài sản | 176,37 Tr | -11,67% |
Tổng nợ | 52,77 Tr | -33,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 123,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 50,17 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,92 Tr | -33,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,56 Tr | -50,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -939,94 N | -271,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,12 Tr | -62.702,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,47 Tr | -208,58% |
Dòng tiền tự do | -18,35 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
671