Trang chủCTABF • OTCMKTS
add
Canntab Therapeutics Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
194,45 N CAD
Số lượng trung bình
167,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 293,36 N | — |
Chi phí hoạt động | 3,67 Tr | 10,09% |
Thu nhập ròng | -3,69 Tr | 16,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,26 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,11 Tr | -31,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 691,11 N | -53,64% |
Tổng tài sản | 2,85 Tr | -55,16% |
Tổng nợ | 3,16 Tr | -22,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -311,22 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -62,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -107,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,69 Tr | 16,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,85 Tr | 0,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 151,35 N | 143,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,89 Tr | -26,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -799,75 N | -33,39% |
Dòng tiền tự do | -1,36 Tr | 31,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web