Trang chủCTA-A • NYSE
add
EIDP Pref Shs
Giá đóng cửa hôm trước
54,04 $
Phạm vi một năm
53,51 $ - 69,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,83 Tr USD
Số lượng trung bình
926,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,42 T | -1,67% |
Chi phí hoạt động | 1,25 T | -2,11% |
Thu nhập ròng | 652,00 Tr | 55,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,76 | 58,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,12 T | 15,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,01 T | 21,17% |
Tổng tài sản | 42,12 T | -5,07% |
Tổng nợ | 17,60 T | -5,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 652,00 Tr | 55,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,11 T | 19,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,00 Tr | 87,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 995,00 Tr | -43,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,13 T | 1,49% |
Dòng tiền tự do | -2,26 T | 3,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1802
Nhân viên
44.000