Trang chủCT1 • ASX
add
Constellation Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,95 Tr AUD
Số lượng trung bình
82,22 N
Tỷ số P/E
200,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 448,29 N | 13,92% |
Chi phí hoạt động | 404,66 N | 56,48% |
Thu nhập ròng | -123,00 N | -264,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,44 | -220,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -119,54 N | -275,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 554,82 N | -32,61% |
Tổng tài sản | 1,51 Tr | 18,10% |
Tổng nợ | 644,56 N | 59,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 861,73 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -123,00 N | -264,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,44 N | -47,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -108,07 N | -51,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -59,40 N | -228,44% |
Dòng tiền tự do | -153,90 N | -93,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
24