Trang chủCSX • ASX
add
Cleanspace Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 $
Phạm vi một năm
0,31 $ - 0,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
54,79 Tr AUD
Số lượng trung bình
38,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,29 Tr | 25,60% |
Chi phí hoạt động | 4,14 Tr | 5,60% |
Thu nhập ròng | -37,02 N | 93,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,70 | 94,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -58,68 N | 92,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 65,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,47 Tr | 7,28% |
Tổng tài sản | 27,57 Tr | 5,84% |
Tổng nợ | 8,41 Tr | 21,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,02 N | 93,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,16 Tr | 87.917,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -440,41 N | -151,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -140,43 N | 6,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 578,35 N | -17,67% |
Dòng tiền tự do | 200,47 N | 201,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
53