Trang chủCSWI • NASDAQ
add
CSW Industrials Inc
295,36 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
295,36 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:01:11 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
297,68 $
Mức chênh lệch một ngày
290,00 $ - 298,13 $
Phạm vi một năm
229,49 $ - 430,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,96 T USD
Số lượng trung bình
143,52 N
Tỷ số P/E
35,29
Tỷ lệ cổ tức
0,37%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 193,65 Tr | 10,68% |
Chi phí hoạt động | 50,51 Tr | 8,86% |
Thu nhập ròng | 26,95 Tr | 192,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,92 | 164,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,60 | 171,19% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,84 Tr | 10,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 213,75 Tr | 724,35% |
Tổng tài sản | 1,35 T | 35,95% |
Tổng nợ | 285,98 Tr | -25,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,95 Tr | 192,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,60 Tr | -75,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,22 Tr | -790,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,68 Tr | 57,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -59,47 Tr | -633,71% |
Dòng tiền tự do | -9,81 Tr | -121,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.600