Trang chủCSWCZ • NASDAQ
add
Capital Southwest 7 75 Notes due 2028
Giá đóng cửa hôm trước
25,76 $
Mức chênh lệch một ngày
25,76 $ - 25,97 $
Phạm vi một năm
25,25 $ - 26,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,04 T USD
Số lượng trung bình
4,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,71 Tr | 13,86% |
Chi phí hoạt động | 6,10 Tr | 3,74% |
Thu nhập ròng | 22,68 Tr | 0,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 46,57 | -11,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,66 | -4,35% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,92 Tr | 15,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,24 Tr | 105,20% |
Tổng tài sản | 1,60 T | 13,24% |
Tổng nợ | 813,24 Tr | 7,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 791,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,68 Tr | 0,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,83 Tr | 51,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -497,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,27 Tr | -24,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,94 Tr | 700,11% |
Dòng tiền tự do | 16,14 Tr | 10,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
27