Trang chủCSWCZ • NASDAQ
add
Capital Southwest 7 75 Notes due 2028
Giá đóng cửa hôm trước
25,48 $
Mức chênh lệch một ngày
25,51 $ - 25,55 $
Phạm vi một năm
25,03 $ - 26,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,15 T USD
Số lượng trung bình
2,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,41 Tr | 12,87% |
Chi phí hoạt động | 8,73 Tr | 67,67% |
Thu nhập ròng | 17,56 Tr | 30,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,51 | 15,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,54 | -18,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,34 Tr | 6,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,22 Tr | 33,92% |
Tổng tài sản | 1,88 T | 20,95% |
Tổng nợ | 999,21 Tr | 24,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 883,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,56 Tr | 30,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -58,73 Tr | 42,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -396,00 N | -3.860,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 67,98 Tr | -38,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,86 Tr | 2,19% |
Dòng tiền tự do | 20,82 Tr | 34,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
30