Trang chủCSWC • NASDAQ
add
Capital Southwest Corp
22,80 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
22,80 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 17:42:16 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
22,92 $
Mức chênh lệch một ngày
22,75 $ - 23,00 $
Phạm vi một năm
17,46 $ - 25,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,27 T USD
Số lượng trung bình
563,00 N
Tỷ số P/E
15,05
Tỷ lệ cổ tức
11,32%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,95 Tr | 8,94% |
Chi phí hoạt động | 7,97 Tr | 4,53% |
Thu nhập ròng | 27,00 Tr | 92,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,26 | 76,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,59 | -6,35% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,66 Tr | 10,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,89 Tr | 40,81% |
Tổng tài sản | 1,88 T | 21,92% |
Tổng nợ | 965,94 Tr | 25,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 916,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,00 Tr | 92,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,49 Tr | -2,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -141,00 N | -464,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,68 Tr | 11,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,67 Tr | 257,50% |
Dòng tiền tự do | 27,09 Tr | -2,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
30