Trang chủCSV • NYSE
add
Carriage Services Inc
45,03 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
45,03 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:03:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
44,57 $
Mức chênh lệch một ngày
44,71 $ - 45,25 $
Phạm vi một năm
25,84 $ - 45,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
706,65 Tr USD
Số lượng trung bình
105,92 N
Tỷ số P/E
15,08
Tỷ lệ cổ tức
1,00%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 107,07 Tr | 3,46% |
Chi phí hoạt động | 15,37 Tr | -22,01% |
Thu nhập ròng | 20,93 Tr | 200,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,54 | 189,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,96 | 28,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,23 Tr | 17,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,64 Tr | 174,90% |
Tổng tài sản | 1,28 T | 1,17% |
Tổng nợ | 1,05 T | -2,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 223,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,93 Tr | 200,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,79 Tr | -30,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,50 Tr | 110,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,81 Tr | 4,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,48 Tr | 1.995,18% |
Dòng tiền tự do | 8,70 Tr | -50,58% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.810