Trang chủCSV • NYSE
add
Carriage Services Inc
42,69 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
42,69 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:01:16 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
42,74 $
Mức chênh lệch một ngày
42,09 $ - 43,02 $
Phạm vi một năm
30,15 $ - 49,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
670,17 Tr USD
Số lượng trung bình
114,50 N
Tỷ số P/E
12,82
Tỷ lệ cổ tức
1,05%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 102,15 Tr | -0,17% |
Chi phí hoạt động | 15,23 Tr | -30,81% |
Thu nhập ròng | 11,74 Tr | 87,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,49 | 87,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,74 | 17,46% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,80 Tr | 22,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 Tr | -6,99% |
Tổng tài sản | 1,28 T | 0,51% |
Tổng nợ | 1,04 T | -3,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 235,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,74 Tr | 87,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,08 Tr | 274,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,68 Tr | 9,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,65 Tr | -1.457,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,24 Tr | -1.644,62% |
Dòng tiền tự do | 5,25 Tr | 271,88% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.810