Trang chủCSUI • OTCMKTS
add
Cannabis Suisse Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,018 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0075 $ - 0,016 $
Phạm vi một năm
0,0027 $ - 0,031 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,13 Tr USD
Số lượng trung bình
17,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,50 N | 0,00% |
Chi phí hoạt động | 66,93 N | 5,43% |
Thu nhập ròng | 29,52 N | 143,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 393,53 | 143,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -65,73 N | -6,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,00 | 13,64% |
Tổng tài sản | 691,11 N | 31,40% |
Tổng nợ | 2,54 Tr | 153,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,52 N | 143,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,45 N | 51,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,40 N | -59,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,05 N | 25,00% |
Dòng tiền tự do | -17,52 N | 76,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web