Trang chủCSUD3 • BVMF
add
CSU Digital SA
Giá đóng cửa hôm trước
18,00 R$
Mức chênh lệch một ngày
17,85 R$ - 18,24 R$
Phạm vi một năm
13,46 R$ - 19,10 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
752,40 Tr BRL
Số lượng trung bình
39,18 N
Tỷ số P/E
8,04
Tỷ lệ cổ tức
5,69%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 154,70 Tr | 9,10% |
Chi phí hoạt động | 29,68 Tr | 26,71% |
Thu nhập ròng | 23,68 Tr | 5,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,31 | -3,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,28 Tr | -4,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,05 Tr | -1,07% |
Tổng tài sản | 708,92 Tr | 6,61% |
Tổng nợ | 215,87 Tr | -1,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 493,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,68 Tr | 5,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,69 Tr | 15,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,78 Tr | -5,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,09 Tr | 15,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -78,00 N | 99,28% |
Dòng tiền tự do | 25,35 Tr | 38,56% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.600