Trang chủCST • ASX
add
Castile Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,053 $
Mức chênh lệch một ngày
0,048 $ - 0,054 $
Phạm vi một năm
0,048 $ - 0,093 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,88 Tr AUD
Số lượng trung bình
143,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,07 N | -41,39% |
Chi phí hoạt động | 493,09 N | 38,59% |
Thu nhập ròng | -370,72 N | -379,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -902,62 | -718,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -422,17 N | -64,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,89 Tr | 29,46% |
Tổng tài sản | 36,87 Tr | 5,09% |
Tổng nợ | 1,40 Tr | -25,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 299,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -370,72 N | -379,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -318,61 N | -30,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -212,86 N | 63,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,76 Tr | 33.709,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,23 Tr | 249,19% |
Dòng tiền tự do | -459,26 N | 36,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web