Trang chủCSRIF • OTCMKTS
add
Copper Standard Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,08 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 443,75 N | 46,12% |
Thu nhập ròng | -455,05 N | -68,89% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 693,00 N | -82,38% |
Tổng tài sản | 19,64 Tr | 29,67% |
Tổng nợ | 463,07 N | 248,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -455,05 N | -68,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -417,43 N | -0,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -139,78 N | 74,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 630,00 N | -57,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 72,78 N | -86,00% |
Dòng tiền tự do | -239,73 N | 29,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web