Trang chủCSRIF • OTCMKTS
add
Copper Standard Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,87 Tr CAD
Số lượng trung bình
35,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 449,41 N | 103,66% |
Thu nhập ròng | -494,20 N | -262,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 397,56 N | -82,05% |
Tổng tài sản | 19,50 Tr | 30,04% |
Tổng nợ | 380,94 N | 805,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -494,20 N | -262,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -534,46 N | -321,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -160,98 N | 89,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 400,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -295,44 N | 82,81% |
Dòng tiền tự do | -321,14 N | -150,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web