Trang chủCSRA • IDX
add
Cisadane Sawit Raya Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
815,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
815,00 Rp - 835,00 Rp
Phạm vi một năm
570,00 Rp - 1.085,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,70 NT IDR
Số lượng trung bình
6,21 Tr
Tỷ số P/E
5,61
Tỷ lệ cổ tức
1,47%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 589,65 T | 81,47% |
Chi phí hoạt động | 48,83 T | 31,47% |
Thu nhập ròng | 71,87 T | 22,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,19 | -32,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 113,68 T | -4,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 247,38 T | 38,90% |
Tổng tài sản | 2,53 NT | 14,66% |
Tổng nợ | 1,03 NT | 3,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,87 T | 22,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 142,08 T | 15,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,36 T | 29,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,06 T | 185,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 110,78 T | 426,89% |
Dòng tiền tự do | -7,28 T | 72,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.761