Trang chủCSPI • NASDAQ
add
CSP Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15,16 $
Mức chênh lệch một ngày
14,62 $ - 15,46 $
Phạm vi một năm
10,76 $ - 21,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
152,65 Tr USD
Số lượng trung bình
27,79 N
Tỷ số P/E
864,09
Tỷ lệ cổ tức
0,78%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
NVDA
2,93%
1,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,67 Tr | 1,92% |
Chi phí hoạt động | 4,92 Tr | 10,82% |
Thu nhập ròng | 472,00 N | 746,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,01 | 740,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -291,00 N | -10,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -32,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,65 Tr | 19,69% |
Tổng tài sản | 67,52 Tr | 0,14% |
Tổng nợ | 20,07 Tr | -4,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 472,00 N | 746,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,74 Tr | 4,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,00 N | 62,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,59 Tr | -34,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 69,00 N | -82,49% |
Dòng tiền tự do | 2,96 Tr | 903,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
111