Trang chủCSPI • NASDAQ
add
CSP Inc
13,32 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
13,32 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:00:02 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,86 $
Mức chênh lệch một ngày
13,32 $ - 14,46 $
Phạm vi một năm
10,76 $ - 21,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
131,33 Tr USD
Số lượng trung bình
17,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,90%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,15 Tr | -4,08% |
Chi phí hoạt động | 5,20 Tr | -0,82% |
Thu nhập ròng | -108,00 N | -106,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,82 | -107,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -935,00 N | -171,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 86,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,50 Tr | 8,76% |
Tổng tài sản | 67,12 Tr | 4,55% |
Tổng nợ | 19,67 Tr | 23,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -108,00 N | -106,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,91 Tr | 15,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,00 N | 8,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,02 Tr | -4.612,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,16 Tr | -176,86% |
Dòng tiền tự do | 832,62 N | 81,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
111