Trang chủCSOC.B • CVE
add
Canso Select Opportunities Ord Shs Class B
Giá đóng cửa hôm trước
3,60 $
Phạm vi một năm
2,10 $ - 3,60 $
Số lượng trung bình
297,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -1,92 N | -100,10% |
Chi phí hoạt động | 83,31 N | 4,08% |
Thu nhập ròng | -159,90 N | -110,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,35 N | 9.950,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 44,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,12 Tr | 34,61% |
Tổng tài sản | 40,35 Tr | 33,95% |
Tổng nợ | 1,31 Tr | 269,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -159,90 N | -110,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 447,13 N | 173,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 447,13 N | 173,82% |
Dòng tiền tự do | -134,47 N | -111,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web