Trang chủCSN • LON
add
Chesnara Plc
Giá đóng cửa hôm trước
272,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
270,00 GBX - 275,90 GBX
Phạm vi một năm
206,70 GBX - 298,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
630,87 Tr GBP
Số lượng trung bình
978,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
7,93%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,25 Tr | -7,89% |
Chi phí hoạt động | 63,35 Tr | 13,33% |
Thu nhập ròng | -5,40 Tr | -2.800,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,08 | -3.088,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,50 Tr | -56,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -134,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,11 T | -0,03% |
Tổng tài sản | 13,51 T | 7,74% |
Tổng nợ | 13,22 T | 8,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 293,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,40 Tr | -2.800,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,35 Tr | 196,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -250,00 N | -400,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,05 Tr | 34,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,10 Tr | 311,84% |
Dòng tiền tự do | 4,01 Tr | -48,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
386