Trang chủCSMI • IDX
add
Cipta Selera Murni Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
222,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
218,00 Rp - 230,00 Rp
Phạm vi một năm
216,00 Rp - 3.500,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
186,06 T IDR
Số lượng trung bình
30,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 597,47 Tr | 67,66% |
Chi phí hoạt động | 469,82 Tr | -67,50% |
Thu nhập ròng | -216,36 Tr | 84,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,21 | 90,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 475,46 Tr | 143,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 190,33 Tr | -78,28% |
Tổng tài sản | 49,86 T | -18,70% |
Tổng nợ | 45,48 T | -15,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 816,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 46,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -216,36 Tr | 84,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,61 Tr | 303,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,61 Tr | 303,61% |
Dòng tiền tự do | 205,12 Tr | 132,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
24