Trang chủCSMI • IDX
add
Cipta Selera Murni Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
336,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
318,00 Rp - 342,00 Rp
Phạm vi một năm
318,00 Rp - 3.500,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
267,67 T IDR
Số lượng trung bình
21,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 408,94 Tr | -56,75% |
Chi phí hoạt động | 835,48 Tr | 72,52% |
Thu nhập ròng | -524,98 Tr | -667,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -128,38 | -1.412,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 193,95 Tr | -12,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 135,72 Tr | -84,97% |
Tổng tài sản | 56,24 T | -15,17% |
Tổng nợ | 51,65 T | -9,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 816,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 66,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -524,98 Tr | -667,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -296,55 Tr | -1.773,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -296,55 Tr | -1.773,32% |
Dòng tiền tự do | 129,54 Tr | 864,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web