Trang chủCSMG3 • BVMF
add
Companhia de Saneamento d Mns Grs CPS MG
Giá đóng cửa hôm trước
23,88 R$
Mức chênh lệch một ngày
23,69 R$ - 24,76 R$
Phạm vi một năm
17,96 R$ - 25,42 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,24 T BRL
Số lượng trung bình
2,09 Tr
Tỷ số P/E
6,60
Tỷ lệ cổ tức
9,11%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,06 T | 10,69% |
Chi phí hoạt động | 324,86 Tr | 0,36% |
Thu nhập ròng | 428,51 Tr | 21,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,79 | 10,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 818,14 Tr | 18,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 704,58 Tr | -10,08% |
Tổng tài sản | 15,94 T | 12,66% |
Tổng nợ | 7,64 T | 19,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 379,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 428,51 Tr | 21,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 562,11 Tr | 20,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -496,54 Tr | -51,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -167,98 Tr | 56,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -102,40 Tr | 58,68% |
Dòng tiền tự do | 176,47 Tr | 719,30% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1963
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10.038