Trang chủCSMG3 • BVMF
add
Companhia de Saneamento d Mns Grs CPS MG
Giá đóng cửa hôm trước
32,82 R$
Mức chênh lệch một ngày
31,70 R$ - 32,82 R$
Phạm vi một năm
18,76 R$ - 32,82 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
12,48 T BRL
Số lượng trung bình
3,75 Tr
Tỷ số P/E
9,15
Tỷ lệ cổ tức
4,43%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,98 T | 0,85% |
Chi phí hoạt động | 363,60 Tr | 15,11% |
Thu nhập ròng | 289,44 Tr | -10,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,62 | -11,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 685,64 Tr | -5,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 T | 89,69% |
Tổng tài sản | 16,58 T | 15,82% |
Tổng nợ | 8,16 T | 22,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 379,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 289,44 Tr | -10,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 565,37 Tr | 3,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -586,93 Tr | 22,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 390,91 Tr | 249,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 369,35 Tr | 178,67% |
Dòng tiền tự do | -398,89 Tr | -207,28% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1963
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9.993