Trang chủCSMG3 • BVMF
add
Companhia de Saneamento d Mns Grs CPS MG
Giá đóng cửa hôm trước
20,06 R$
Mức chênh lệch một ngày
19,88 R$ - 20,16 R$
Phạm vi một năm
17,70 R$ - 25,03 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,58 T BRL
Số lượng trung bình
2,15 Tr
Tỷ số P/E
5,74
Tỷ lệ cổ tức
11,10%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,01 T | 0,54% |
Chi phí hoạt động | 417,25 Tr | 0,15% |
Thu nhập ròng | 271,93 Tr | -23,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,55 | -23,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,92 | -8,24% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 590,52 Tr | -5,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 820,05 Tr | -20,49% |
Tổng tài sản | 15,51 T | 9,32% |
Tổng nợ | 7,46 T | 12,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 379,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 271,93 Tr | -23,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 474,72 Tr | 12,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -546,36 Tr | -24,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -172,86 Tr | 14,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -244,50 Tr | -11,43% |
Dòng tiền tự do | -132,31 Tr | -155,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1963
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9.613