Trang chủCSLFINANCE • NSE
add
CSL Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
279,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
268,00 ₹ - 287,00 ₹
Phạm vi một năm
236,60 ₹ - 533,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,02 T INR
Số lượng trung bình
26,66 N
Tỷ số P/E
8,38
Tỷ lệ cổ tức
0,93%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 536,99 Tr | 17,65% |
Chi phí hoạt động | 105,96 Tr | 12,04% |
Thu nhập ròng | 167,74 Tr | 0,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,24 | -14,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 399,53 Tr | 13,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 527,12 Tr | 48,48% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 167,74 Tr | 0,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
421