Trang chủCSIS • IDX
add
Cahayasakti Investindo Sukses Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
208,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
199,00 Rp - 210,00 Rp
Phạm vi một năm
49,00 Rp - 272,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
260,09 T IDR
Số lượng trung bình
17,00 Tr
Tỷ số P/E
36,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,94 T | 3,87% |
Chi phí hoạt động | 2,43 T | -0,43% |
Thu nhập ròng | 12,06 T | 9,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,16 | 5,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,96 T | 5,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,34 T | — |
Tổng tài sản | 513,17 T | — |
Tổng nợ | 159,11 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 354,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,06 T | 9,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,60 T | 48,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,99 T | 672,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,81 T | -451,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,79 T | -66,30% |
Dòng tiền tự do | 16,56 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
16