Trang chủCSIQ • NASDAQ
add
Canadian Solar Inc
11,24 $
Sau giờ giao dịch:(2,13%)+0,24
11,48 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:03:58 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,12 $
Mức chênh lệch một ngày
11,20 $ - 11,52 $
Phạm vi một năm
6,57 $ - 19,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
752,77 Tr USD
Số lượng trung bình
1,95 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,20 T | -9,97% |
Chi phí hoạt động | 195,30 Tr | -4,12% |
Thu nhập ròng | -33,97 Tr | -375,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,84 | -405,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,07 | -663,16% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 88,91 Tr | -44,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,58 T | -24,08% |
Tổng tài sản | 13,90 T | 12,36% |
Tổng nợ | 9,82 T | 13,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,97 Tr | -375,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -264,20 Tr | 9,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -468,98 Tr | -8,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 544,24 Tr | -24,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -230,10 Tr | -339,97% |
Dòng tiền tự do | -621,58 Tr | -57,02% |
Giới thiệu
Canadian Solar Inc. is a global renewable energy company. Headquartered in Kitchener, Ontario, the company manufactures solar PV modules, provides battery energy storage solutions and develops utility-scale solar power and battery energy storage projects. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
17.113