Trang chủCSIQ • NASDAQ
add
Canadian Solar Inc
10,89 $
Sau giờ giao dịch:(0,37%)-0,040
10,85 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,78 $
Mức chênh lệch một ngày
10,74 $ - 11,22 $
Phạm vi một năm
6,57 $ - 19,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
729,33 Tr USD
Số lượng trung bình
1,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,69 T | 3,57% |
Chi phí hoạt động | 377,60 Tr | 61,06% |
Thu nhập ròng | 7,20 Tr | 88,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,42 | 82,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,34 | -1.816,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 273,21 Tr | 61,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,86 T | 14,58% |
Tổng tài sản | 14,81 T | 22,04% |
Tổng nợ | 10,64 T | 28,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,20 Tr | 88,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 188,56 Tr | 143,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -448,31 Tr | -12,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 471,06 Tr | 151,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 230,29 Tr | 132,81% |
Dòng tiền tự do | 28,30 Tr | 104,40% |
Giới thiệu
Canadian Solar Inc. is a global renewable energy company. Headquartered in Kitchener, Ontario, the company manufactures solar PV modules, provides battery energy storage solutions and develops utility-scale solar power and battery energy storage projects. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
17.113