Trang chủCSGYY • OTCMKTS
add
Cosmo Energy Holdings Unsponsored ADR Representing Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
9,15 $
Phạm vi một năm
6,22 $ - 6,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
573,02 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 648,54 T | -1,01% |
Chi phí hoạt động | 44,53 T | 10,62% |
Thu nhập ròng | -2,02 T | -108,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,31 | -108,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,29 T | -62,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 126,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 147,45 T | 12,10% |
Tổng tài sản | 2,11 NT | -6,36% |
Tổng nợ | 1,42 NT | -5,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 686,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 163,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,02 T | -108,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
6.487