Trang chủCSG • CVE
add
Cosigo Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 $
Mức chênh lệch một ngày
0,075 $ - 0,075 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,28 Tr CAD
Số lượng trung bình
16,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 66,76 N | -29,71% |
Thu nhập ròng | -75,63 N | 20,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 283,99 N | 78,59% |
Tổng tài sản | 286,28 N | 79,50% |
Tổng nợ | 324,16 N | -10,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -37,89 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -68,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -130,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -75,63 N | 20,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -66,28 N | 37,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 118,53 N | 84,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 86,65 N | 325,40% |
Dòng tiền tự do | -39,54 N | 81,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web