Trang chủCSDX • OTCMKTS
add
CS Diagnostics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,036 $ - 3,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,11 Tr USD
Số lượng trung bình
22,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,42 N | 32,22% |
Chi phí hoạt động | 38,35 N | -14,19% |
Thu nhập ròng | 32,07 N | 274,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 45,54 | 183,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,39 N | — |
Tổng tài sản | 499,51 Tr | — |
Tổng nợ | 74,93 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 499,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,07 N | 274,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,89 N | 1.995,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -499,44 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 499,44 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,89 N | 1.995,90% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
5