Trang chủCSCSTEL • KLSE
add
CSC Steel Holdings Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
1,15 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,15 RM - 1,16 RM
Phạm vi một năm
1,11 RM - 1,54 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
440,80 Tr MYR
Số lượng trung bình
95,03 N
Tỷ số P/E
12,54
Tỷ lệ cổ tức
8,10%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 345,02 Tr | -8,38% |
Chi phí hoạt động | 334,05 Tr | 130,36% |
Thu nhập ròng | 11,35 Tr | 8,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,29 | 18,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,17 Tr | 879,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 374,42 Tr | 7,35% |
Tổng tài sản | 968,79 Tr | -0,98% |
Tổng nợ | 68,54 Tr | -12,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 900,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 369,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,35 Tr | 8,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,44 Tr | 430,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,01 Tr | 84,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,43 Tr | 4.467,74% |
Dòng tiền tự do | 39,66 Tr | 342,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
695