Trang chủCSCSTEL • KLSE
add
CSC Steel Holdings Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
1,15 RM
Phạm vi một năm
1,00 RM - 1,22 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
440,80 Tr MYR
Số lượng trung bình
122,50 N
Tỷ số P/E
8,74
Tỷ lệ cổ tức
6,09%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 363,50 Tr | -0,70% |
Chi phí hoạt động | 343,82 Tr | -4,42% |
Thu nhập ròng | 17,77 Tr | 146,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,89 | 148,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,89 Tr | 118,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 358,04 Tr | 6,44% |
Tổng tài sản | 1,01 T | 1,66% |
Tổng nợ | 107,50 Tr | -4,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 904,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 369,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,77 Tr | 146,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,33 Tr | -65,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,05 Tr | 120,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,38 Tr | -53,02% |
Dòng tiền tự do | 31,66 Tr | -41,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
693