Trang chủCSCI • TSE
add
COSCIENS Biopharma Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,52 $
Mức chênh lệch một ngày
3,46 $ - 3,46 $
Phạm vi một năm
2,90 $ - 6,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,25 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,75 Tr | 17,63% |
Chi phí hoạt động | 3,33 Tr | -27,26% |
Thu nhập ròng | -2,70 Tr | -89,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -98,25 | -61,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,07 Tr | 38,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,33 Tr | -66,43% |
Tổng tài sản | 27,56 Tr | -44,93% |
Tổng nợ | 20,46 Tr | -14,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -54,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,70 Tr | -89,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,45 Tr | -220,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,00 N | -100,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -107,00 N | 15,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,42 Tr | -118,21% |
Dòng tiền tự do | -3,34 Tr | -124,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
40