Trang chủCSCI • TSE
add
COSCIENS Biopharma Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,96 $
Mức chênh lệch một ngày
4,82 $ - 4,91 $
Phạm vi một năm
2,90 $ - 15,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,35 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,50 Tr | -27,08% |
Chi phí hoạt động | 4,06 Tr | 400,07% |
Thu nhập ròng | -3,66 Tr | -160,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -243,67 | -257,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,29 Tr | -225,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,76 Tr | -53,43% |
Tổng tài sản | 31,14 Tr | -2,05% |
Tổng nợ | 21,00 Tr | 11,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -64,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,66 Tr | -160,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,88 Tr | 21,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -615,00 N | -9,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -200,00 N | -177,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,64 Tr | 16,93% |
Dòng tiền tự do | -1,75 Tr | -170,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
40