Trang chủCSBR • NASDAQ
add
Champions Oncology Inc
6,83 $
Sau giờ giao dịch:(2,05%)+0,14
6,97 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:12:01 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,46 $
Mức chênh lệch một ngày
6,43 $ - 6,87 $
Phạm vi một năm
3,75 $ - 11,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
94,17 Tr USD
Số lượng trung bình
24,95 N
Tỷ số P/E
20,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,36 Tr | -11,76% |
Chi phí hoạt động | 6,80 Tr | 3,19% |
Thu nhập ròng | -1,84 Tr | -1.583,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,85 | -1.803,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,12 | -1.338,20% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,32 Tr | -312,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,78 Tr | 273,76% |
Tổng tài sản | 32,34 Tr | 23,77% |
Tổng nợ | 28,57 Tr | 1,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 23,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,84 Tr | -1.583,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,87 Tr | 478,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -253,00 N | -8.533,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,00 N | 13,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,58 Tr | 455,84% |
Dòng tiền tự do | 7,06 Tr | 463,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
213