Trang chủCSBBANK • NSE
add
CSB Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
408,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
407,55 ₹ - 420,00 ₹
Phạm vi một năm
272,75 ₹ - 445,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
70,64 T INR
Số lượng trung bình
496,90 N
Tỷ số P/E
12,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,59%
0,65%
0,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,63 T | 9,65% |
Chi phí hoạt động | 4,04 T | 11,76% |
Thu nhập ròng | 1,19 T | 4,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,05 | -4,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,48 T | -82,63% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 173,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,19 T | 4,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |