Trang chủCSBB • OTCMKTS
add
CSB Bancorp Inc (Ohio)
Giá đóng cửa hôm trước
36,11 $
Mức chênh lệch một ngày
36,00 $ - 37,26 $
Phạm vi một năm
35,10 $ - 41,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
95,56 Tr USD
Số lượng trung bình
1,23 N
Tỷ số P/E
8,43
Tỷ lệ cổ tức
4,44%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,32 Tr | -0,41% |
Chi phí hoạt động | 6,29 Tr | 6,56% |
Thu nhập ròng | 3,14 Tr | -9,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,47 | -9,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,64 Tr | 93,57% |
Tổng tài sản | 1,21 T | 4,55% |
Tổng nợ | 1,09 T | 3,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,14 Tr | -9,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,94 Tr | 56,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -319,00 N | 96,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,81 Tr | 1.416,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,44 Tr | 464,59% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1879
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
173