Trang chủCSAP • IDX
add
Catur Sentosa Adiprana Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
310,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
310,00 Rp - 318,00 Rp
Phạm vi một năm
230,00 Rp - 515,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,80 NT IDR
Số lượng trung bình
252,62 N
Tỷ số P/E
13,75
Tỷ lệ cổ tức
2,06%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,18 NT | 5,58% |
Chi phí hoạt động | 544,79 T | 6,30% |
Thu nhập ròng | 21,88 T | -17,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,52 | -22,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 189,19 T | -15,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,41 T | -55,30% |
Tổng tài sản | 11,84 NT | 1,51% |
Tổng nợ | 8,16 NT | 1,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,68 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,88 T | -17,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 333,52 T | 895,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,88 T | 74,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -274,75 T | -197,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,11 T | 25,93% |
Dòng tiền tự do | 282,86 T | 186,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
9.633