Trang chủCSAP • IDX
add
Catur Sentosa Adiprana Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
284,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
282,00 Rp - 288,00 Rp
Phạm vi một năm
270,00 Rp - 600,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,61 NT IDR
Số lượng trung bình
541,00 N
Tỷ số P/E
12,20
Tỷ lệ cổ tức
2,46%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,14 NT | -3,34% |
Chi phí hoạt động | 576,86 T | 6,68% |
Thu nhập ròng | 4,26 T | -92,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,10 | -92,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 178,24 T | -27,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,52 T | -54,59% |
Tổng tài sản | 12,18 NT | 6,83% |
Tổng nợ | 8,51 NT | 8,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,67 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,26 T | -92,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 89,98 T | 79,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -166,21 T | -2,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,73 T | -85,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,50 T | -180,71% |
Dòng tiền tự do | -63,37 T | 58,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
9.633