Trang chủCSAI • NASDAQ
add
Cloudastructure Inc
2,68 $
Sau giờ giao dịch:(3,31%)+0,089
2,77 $
Đóng cửa: 23 thg 5, 19:54:11 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,04 $
Mức chênh lệch một ngày
2,68 $ - 2,99 $
Phạm vi một năm
2,68 $ - 52,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,81 Tr USD
Số lượng trung bình
242,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 738,00 N | 211,39% |
Chi phí hoạt động | 2,76 Tr | 72,53% |
Thu nhập ròng | -2,51 Tr | -46,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -340,51 | 53,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,42 Tr | -54,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,90 Tr | 128,91% |
Tổng tài sản | 8,00 Tr | 117,51% |
Tổng nợ | 1,11 Tr | 155,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -141,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -190,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,51 Tr | -46,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,48 Tr | -134,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,00 N | -200,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,36 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,84 Tr | 765,21% |
Dòng tiền tự do | -2,07 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
17