Trang chủCS • TSE
add
Capstone Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7,97 $
Mức chênh lệch một ngày
7,75 $ - 8,01 $
Phạm vi một năm
4,97 $ - 11,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,92 T CAD
Số lượng trung bình
2,59 Tr
Tỷ số P/E
53,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 533,32 Tr | 56,91% |
Chi phí hoạt động | 142,65 Tr | 52,44% |
Thu nhập ròng | -6,78 Tr | -40,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,27 | 10,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | 214,31% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 145,79 Tr | 144,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 108,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 351,94 Tr | 131,78% |
Tổng tài sản | 6,63 T | 10,61% |
Tổng nợ | 3,17 T | 18,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 762,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,78 Tr | -40,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 121,81 Tr | 215,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -107,05 Tr | 8,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 197,20 Tr | 132,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 212,08 Tr | 4.128,85% |
Dòng tiền tự do | -43,26 Tr | -33,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.323