Trang chủCS • TSE
add
Capstone Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,47 $
Mức chênh lệch một ngày
11,48 $ - 11,84 $
Phạm vi một năm
4,97 $ - 13,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,95 T CAD
Số lượng trung bình
5,02 Tr
Tỷ số P/E
20,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 598,44 Tr | 42,69% |
Chi phí hoạt động | -58,56 Tr | -171,05% |
Thu nhập ròng | 248,09 Tr | 1.881,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,46 | 1.291,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | 100,65% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 418,24 Tr | 225,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 310,10 Tr | 101,14% |
Tổng tài sản | 6,97 T | 9,61% |
Tổng nợ | 3,21 T | 8,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 763,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 248,09 Tr | 1.881,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 153,42 Tr | 76,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -132,29 Tr | -5,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,48 Tr | -159,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,53 Tr | -2.052,11% |
Dòng tiền tự do | -46,29 Tr | -365,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.512