Trang chủCS • STO
add
Coinshares International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
132,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
131,20 kr - 139,60 kr
Phạm vi một năm
47,25 kr - 161,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
9,19 T SEK
Số lượng trung bình
163,83 N
Tỷ số P/E
8,98
Tỷ lệ cổ tức
2,39%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,99 Tr | 5,65% |
Chi phí hoạt động | -958,13 Tr | -307,78% |
Thu nhập ròng | 32,26 Tr | 2,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 107,56 | -3,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,35 | -5,98% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 984,47 Tr | 326,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,23 Tr | -24,47% |
Tổng tài sản | 6,18 T | 32,37% |
Tổng nợ | 5,77 T | 34,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 410,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 21,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 45,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 518,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,26 Tr | 2,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -66,56 Tr | -250,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -122,53 N | -107,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 101,97 Tr | 4.051,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,18 Tr | -65,06% |
Dòng tiền tự do | 614,80 Tr | 305,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
98