Trang chủCRZY • OTCMKTS
add
Crazy Woman Creek Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
29,47 $
Phạm vi một năm
20,56 $ - 35,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,62 Tr USD
Số lượng trung bình
32,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,09%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,85 Tr | 5,17% |
Chi phí hoạt động | 1,38 Tr | 10,30% |
Thu nhập ròng | 367,00 N | -3,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,82 | -8,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,24 Tr | 66,53% |
Tổng tài sản | 202,93 Tr | 8,11% |
Tổng nợ | 186,91 Tr | 7,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 530,01 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 367,00 N | -3,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 324,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,90 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,99 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,42 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25