Trang chủCRWN • TSE
add
Crown Capital Partners Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 $
Mức chênh lệch một ngày
0,60 $ - 0,60 $
Phạm vi một năm
0,52 $ - 1,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,59 Tr CAD
Số lượng trung bình
250,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,39 Tr | 8.166,23% |
Chi phí hoạt động | 5,15 Tr | 22,31% |
Thu nhập ròng | -3,51 Tr | 76,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,10 | -100,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,42 Tr | 123,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,85 Tr | 28,08% |
Tổng tài sản | 142,67 Tr | -19,40% |
Tổng nợ | 121,32 Tr | -8,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,51 Tr | 76,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,24 Tr | 189,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,88 Tr | -27,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,54 Tr | -629,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,18 Tr | 31,45% |
Dòng tiền tự do | 2,18 Tr | 107,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6