Trang chủCRWN • TSE
add
Crown Capital Partners Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,90 $
Phạm vi một năm
0,83 $ - 4,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,11 Tr CAD
Số lượng trung bình
436,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,30 Tr | 6,74% |
Chi phí hoạt động | 5,14 Tr | 3,09% |
Thu nhập ròng | -1,80 Tr | -197,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,43 | -178,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,48 Tr | -23,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,03 Tr | 9,50% |
Tổng tài sản | 145,54 Tr | -16,66% |
Tổng nợ | 120,78 Tr | 6,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,80 Tr | -197,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,78 Tr | -81,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -161,00 N | 97,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,45 Tr | 1,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,83 Tr | -379,20% |
Dòng tiền tự do | 2,73 Tr | -60,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6