Trang chủCRWKF • OTCMKTS
add
Cranswick plc
Giá đóng cửa hôm trước
63,99 $
Phạm vi một năm
63,99 $ - 66,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,90 T GBP
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 696,70 Tr | 3,55% |
Chi phí hoạt động | 54,95 Tr | 3,48% |
Thu nhập ròng | 33,85 Tr | 38,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,86 | 33,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,05 Tr | 9,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,90 Tr | -78,15% |
Tổng tài sản | 1,53 T | 10,64% |
Tổng nợ | 543,30 Tr | 14,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 987,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,85 Tr | 38,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,85 Tr | -25,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,70 Tr | -78,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,40 Tr | 96,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,25 Tr | -212,50% |
Dòng tiền tự do | 11,31 Tr | -57,58% |
Giới thiệu
Cranswick plc is a leading United Kingdom food producer and supplier of premium, fresh and added-value food products. The company is listed on the London Stock Exchange and is a constituent of the FTSE 250 Index. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
15.400