Trang chủCRVS • NASDAQ
add
Corvus Pharmaceuticals Inc
5,83 $
Sau giờ giao dịch:(1,20%)+0,070
5,90 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 18:29:56 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,06 $
Mức chênh lệch một ngày
5,82 $ - 6,09 $
Phạm vi một năm
2,54 $ - 10,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
434,42 Tr USD
Số lượng trung bình
554,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 10,26 Tr | 72,87% |
Thu nhập ròng | -8,00 Tr | -87,66% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,13 | -83,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,23 Tr | -73,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,41 Tr | 57,49% |
Tổng tài sản | 89,46 Tr | 38,57% |
Tổng nợ | 9,23 Tr | -30,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,00 Tr | -87,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,78 Tr | -5,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,30 Tr | -15,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,77 Tr | 17,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,69 Tr | 31,24% |
Dòng tiền tự do | -6,14 Tr | -264,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
31