Trang chủCRVO • NASDAQ
add
CervoMed Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,18 $
Mức chênh lệch một ngày
2,05 $ - 2,19 $
Phạm vi một năm
1,80 $ - 26,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,42 Tr USD
Số lượng trung bình
785,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,94 Tr | 27,07% |
Chi phí hoạt động | 2,21 Tr | -8,27% |
Thu nhập ròng | -4,75 Tr | -321,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -245,06 | -273,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,55 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,66 Tr | 347,56% |
Tổng tài sản | 48,88 Tr | 306,08% |
Tổng nợ | 3,25 Tr | 31,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,75 Tr | -321,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,85 Tr | -230,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,60 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,34 N | -100,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,27 Tr | -123,18% |
Dòng tiền tự do | -2,99 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8