Trang chủCRVO • NASDAQ
add
CervoMed Inc
7,34 $
Sau giờ giao dịch:(2,18%)+0,16
7,50 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 17:42:54 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,02 $
Mức chênh lệch một ngày
7,06 $ - 7,78 $
Phạm vi một năm
1,80 $ - 16,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
67,91 Tr USD
Số lượng trung bình
93,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,76 Tr | -46,56% |
Chi phí hoạt động | 3,27 Tr | 30,01% |
Thu nhập ròng | -6,26 Tr | -170,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -356,05 | -405,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,70 | -159,26% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,53 Tr | -25,64% |
Tổng tài sản | 38,08 Tr | -28,41% |
Tổng nợ | 4,64 Tr | 44,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -48,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,26 Tr | -170,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,51 Tr | -195,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -254,99 N | 99,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,59 Tr | -90,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,18 Tr | -159,92% |
Dòng tiền tự do | -4,16 Tr | -201,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15