Trang chủCRVO • NASDAQ
add
CervoMed Inc
9,68 $
Trước giờ mở cửa:(0,21%)+0,020
9,70 $
Đóng cửa: 15 thg 4, 00:30:44 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,49 $
Mức chênh lệch một ngày
8,10 $ - 10,10 $
Phạm vi một năm
1,80 $ - 25,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
84,29 Tr USD
Số lượng trung bình
9,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,16 Tr | -13,19% |
Chi phí hoạt động | 2,32 Tr | 9,48% |
Thu nhập ròng | -6,71 Tr | -183,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -310,17 | -227,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,80 | 15,79% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,92 Tr | 399,46% |
Tổng tài sản | 43,08 Tr | 332,00% |
Tổng nợ | 3,88 Tr | 49,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,71 Tr | -183,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,05 Tr | -217,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,31 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,26 Tr | 147,72% |
Dòng tiền tự do | -5,56 Tr | -177,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15