Trang chủCRVL • NASDAQ
add
CorVel Corp
109,56 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
109,56 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:01:44 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
109,56 $
Mức chênh lệch một ngày
108,72 $ - 111,40 $
Phạm vi một năm
76,67 $ - 128,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,63 T USD
Số lượng trung bình
149,21 N
Tỷ số P/E
59,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 231,51 Tr | 11,72% |
Chi phí hoạt động | 24,86 Tr | 19,49% |
Thu nhập ròng | 26,42 Tr | 35,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,41 | 21,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,92 Tr | 39,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 170,58 Tr | 61,59% |
Tổng tài sản | 545,98 Tr | 20,08% |
Tổng nợ | 223,99 Tr | 8,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 321,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,42 Tr | 35,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,92 Tr | 50,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,66 Tr | 13,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,62 Tr | 0,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,64 Tr | 633,89% |
Dòng tiền tự do | 12,74 Tr | 2.045,26% |
Giới thiệu
CorVel Corporation is an American technology company. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.075