Trang chủCRU • LON
add
Coral Products PLC
Giá đóng cửa hôm trước
8,75 GBX
Phạm vi một năm
5,25 GBX - 11,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
7,95 Tr GBP
Số lượng trung bình
185,04 N
Tỷ số P/E
12,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,01 Tr | 1,52% |
Chi phí hoạt động | 1,88 Tr | -34,71% |
Thu nhập ròng | 861,00 N | 203,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,28 | 201,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 826,50 N | 471,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -27,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 788,00 N | -60,87% |
Tổng tài sản | 32,26 Tr | 6,93% |
Tổng nợ | 20,25 Tr | 13,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 861,00 N | 203,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 112,00 N | -81,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 106,50 N | 138,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -632,00 N | 20,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -413,50 N | 9,42% |
Dòng tiền tự do | 389,94 N | 149,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
205