Trang chủCRT • NYSE
add
Cross Timbers Royalty Trust
Giá đóng cửa hôm trước
8,04 $
Mức chênh lệch một ngày
7,96 $ - 8,11 $
Phạm vi một năm
7,96 $ - 13,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
48,18 Tr USD
Số lượng trung bình
24,67 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,31 Tr | -17,36% |
Chi phí hoạt động | 263,20 N | 12,34% |
Thu nhập ròng | 892,55 N | -33,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 68,36 | -19,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 Tr | 15,78% |
Tổng tài sản | 3,66 Tr | -2,05% |
Tổng nợ | 1,37 Tr | 15,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 21,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 65,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 112,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 892,55 N | -33,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web