Trang chủCRSN • IDX
add
Carsurin Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
116,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
113,00 Rp - 118,00 Rp
Phạm vi một năm
81,00 Rp - 147,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
335,47 T IDR
Số lượng trung bình
2,64 Tr
Tỷ số P/E
12,12
Tỷ lệ cổ tức
2,01%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 117,13 T | 22,44% |
Chi phí hoạt động | 48,93 T | -1,60% |
Thu nhập ròng | 2,45 T | 274,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,09 | 242,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,22 T | 167,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,58 T | 5,62% |
Tổng tài sản | 370,24 T | 14,06% |
Tổng nợ | 141,36 T | 20,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 228,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,89 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,45 T | 274,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,39 T | 98,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,76 T | 11,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 565,95 Tr | -63,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,19 T | 183,35% |
Dòng tiền tự do | 9,83 T | 798,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
1.009