Trang chủCRR • ASX
add
Critical Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 $ - 0,0060 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,76 Tr AUD
Số lượng trung bình
4,99 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 572,24 N | -76,46% |
Thu nhập ròng | -518,21 N | 48,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -542,84 N | 32,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,26 Tr | 12,78% |
Tổng tài sản | 31,23 Tr | 20,70% |
Tổng nợ | 6,22 Tr | 48,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,78 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -518,21 N | 48,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -694,73 N | -102,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -922,57 N | 69,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,00 N | -132,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,62 Tr | 50,71% |
Dòng tiền tự do | -1,34 Tr | 45,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
5