Trang chủCRPMATE • KLSE
add
Cropmate Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,18 RM - 0,18 RM
Phạm vi một năm
0,18 RM - 0,25 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
129,52 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,67 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,12 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 2,42 Tr | — |
Thu nhập ròng | 2,24 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 6,19 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,44 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,15 Tr | — |
Tổng tài sản | 124,06 Tr | — |
Tổng nợ | 38,98 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 738,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,24 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,49 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -138,08 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 41,09 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,47 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -4,07 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
30