Trang chủCRPMATE • KLSE
add
Cropmate Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,18 RM - 0,18 RM
Phạm vi một năm
0,16 RM - 0,25 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
125,56 Tr MYR
Số lượng trung bình
299,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,86%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 60,85 Tr | 34,19% |
Chi phí hoạt động | 3,92 Tr | 3,46% |
Thu nhập ròng | 3,96 Tr | 14,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,52 | -14,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,80 Tr | 12,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,26 Tr | 373,74% |
Tổng tài sản | 139,30 Tr | 71,17% |
Tổng nợ | 46,74 Tr | 20,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 738,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,96 Tr | 14,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,56 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,02 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,41 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,88 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 2,77 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
94